Kiến thức về từ loại
A. maintaining /meɪnˈteɪniŋ/: dạng V-ing của maintain
B. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
C. maintainable /mein'teinəbl/ (a): có thể duy trì được
D. maintenance /'meintinəns/ (n): sự duy trì, sự bảo dưỡng, bảo quản
Tạm dịch: Mong là quản lí khách sạn nhớ gọi cho nhân viên bảo dưỡng định kì 6 tháng để lau dọn điều hoà.
Cấu trúc giả định cách
It + to be + advisable/desirable/essential/necessary + (that) + S + V (bare)